Có 2 kết quả:

絕代 jué dài ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ绝代 jué dài ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) peerless
(2) unmatched in his generation
(3) incomparable (talent, beauty)

Bình luận 0