Có 2 kết quả:
絕代 jué dài ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ • 绝代 jué dài ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peerless
(2) unmatched in his generation
(3) incomparable (talent, beauty)
(2) unmatched in his generation
(3) incomparable (talent, beauty)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peerless
(2) unmatched in his generation
(3) incomparable (talent, beauty)
(2) unmatched in his generation
(3) incomparable (talent, beauty)
Bình luận 0